giun tròn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giun tròn+
- Nematode
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun tròn"
- Những từ có chứa "giun tròn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
class aphasmidia filarial class phasmidia helminthic nematode eel-worm disk shape dracunculus medinensis class polychaeta roundish more...
Lượt xem: 502